Phiên âm : mǔ dà chóng.
Hán Việt : mẫu đại trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大蟲, 老虎。「母大蟲」, 母老虎, 比喻凶悍的女人。《蕩寇志》第八四回:「那防到跳進一隻母大蟲, 不分好歹, 一劍一個, 排頭兒砍去。」《通俗常言疏證.婦女.母大蟲》引《還魂記劇》:「軍中母大蟲, 綽有威風。」